Có 2 kết quả:
优异奖 yōu yì jiǎng ㄧㄡ ㄧˋ ㄐㄧㄤˇ • 優異獎 yōu yì jiǎng ㄧㄡ ㄧˋ ㄐㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) excellence award
(2) merit award
(2) merit award
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) excellence award
(2) merit award
(2) merit award
Bình luận 0